首页 > 互联网资讯 > 越南语办公室用品词汇

越南语办公室用品词汇



越南语办公室用品词汇-Từ vựng đồ dùng văn phòng tiếng Việt


1 电脑  - máy tính


2 电话  - điện thoại


3 传真机  - máy fax


4 扫描仪  - máy Scan


5 复印机  - máy Photo


6 复印纸  - Giấy Photo


7 打印纸  - Giấy in


8 打印机 - máy in


9 传真纸  - giấy Fax


10 签字笔  - bút ký


11 文件夹  - bìa hồ sơ


12 白板笔 - bút viết bẳng


13 记号笔 - bút màu ghi nhớ


14 办公贴  - giấy ghi nhớ


15 纸杯  - cốc nhựa


16 资料册  - album đựng tài liệu


17 剪刀 - kéo


18 直尺  - thước


19 彩色长尾夹  - kẹp giấy nhiều màu


20 大号账本夹  - giá đựng hồ sơ


21 裁纸刀片  - dao cắt giấy


22 快干印泥 - mực đóng dấu


23 笔筒 - hộp bút


24 复写纸  - giấy than


25 液体胶水  - keo gián


26 印油  - mực in


27 涂改带  - băng dán trồng


28 档案盒  - hộp đựng hồ sơ


29 活动挂图  - bảng lật


30 县挂式文件夹  - bìa hồ sơ treo


31 议程  - nhật ký công tác


32 盒式文件夹  - bìa hồ sơ còng bật


33 文件柜  - tủ đựng hồ sơ


34 订书机 - máy ghim


35   - con dấu cao su


36 胶带架  - băng keo


37 打孔器  - máy bấm lỗ


38 皮筋  - giây thun


39 标签  - nhãn


40 曲别针 - găm/ kẹp giấy


41 图钉  - đinh rệp


42 订书钉 - kim găm


觉得有用就给我点个赞哦!


作者:陈氏青娥

友情链接